vocational
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vocational
Phát âm : /vou'keiʃənl/
+ tính từ
- (thuộc) nghề nghiệp
- vocational guidance
sự hướng dẫn ngành nghề
- vocational school
trường dạy nghề
- vocational guidance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vocational"
- Những từ có chứa "vocational":
avocational invocational vocational - Những từ có chứa "vocational" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuyên nghiệp hướng nghiệp
Lượt xem: 420