--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
vodka
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vodka
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vodka
Phát âm : /'vɔdkə/
+ danh từ
rượu vôtca
Lượt xem: 173
Từ vừa tra
+
vodka
:
rượu vôtca
+
lubricious
:
dâm tà, dâm dục, dâm ô
+
nursery garden
:
vườn ương
+
unapproachability
:
sự không thể đến gần được, sự không thể tới gần được
+
nghiệm
:
ConsiderĐể cho tôi thì giờ nghiệm xem việc ấy có nên làm hay khôngLet me have some time to consider the pros and cons of that bit of work