voidable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: voidable
Phát âm : /'vɔidəbl/
+ tính từ
- (pháp lý) có thể làm cho mất hiệu lực
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "voidable"
- Những từ có chứa "voidable":
avoidable unavoidable unavoidableness voidable
Lượt xem: 222