voidness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: voidness
Phát âm : /'vɔidnis/
+ danh từ
- tính chất trống rỗng
- (pháp lý) tính vô hiệu, tính vô giá trị
- the voidness of an agreement
tính chất vô giá trị của một hiệp định
- the voidness of an agreement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "voidness"
Lượt xem: 337