volatility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: volatility
Phát âm : /,vɔlə'tiliti/
+ danh từ
- (hoá học) tính dễ bay hơi
- tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính nhẹ dạ
- tính vui vẻ, tính hoạt bát
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
excitability excitableness unpredictability
Lượt xem: 240