--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
volatilization
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
volatilization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: volatilization
Phát âm : /vɔ,lætilai'zeiʃn/
+ danh từ
sự bay hơi; sự làm cho bay hơi
Lượt xem: 239
Từ vừa tra
+
volatilization
:
sự bay hơi; sự làm cho bay hơi
+
impenitence
:
sự không hối cãi, sự không ăn năn hối hận
+
fledgeless
:
không có lông, không có lông cánh
+
chứa
:
To contain, to hold, to be full ofhồ chứa nướca lake containing water, a reservoirsự việc chứa đấy ý nghĩaa fact full of significancesức chứacontaining power, capacityTo receive (của ăn cắp), to shelter (tù vượt ngục, cán bộ cách mạng..)
+
tận hưởng
:
to enjoy fully, to make the most of