--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
volleyball
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
volleyball
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: volleyball
Phát âm : /'vɔlibɔ:l/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(thể dục,thể thao) bóng chuyền
Lượt xem: 965
Từ vừa tra
+
volleyball
:
(thể dục,thể thao) bóng chuyền
+
logographer
:
((từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp) nhà sử học (trước Hê-rô-ddô-tuýt)
+
typewrite
:
đánh máy
+
two-engined
:
có hai động cơ
+
local
:
địa phươnglocal authorities nhà đương cục địa phươnglocal time giờ địa phươnglocal colour (văn học) màu sắc địa phươnglocal government chính quyền địa phương