--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
volunteering
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
volunteering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: volunteering
Phát âm : /,vɔlən'tiəriɳ/
+ danh từ
chế độ quân tình nguyện
sự tình nguyện tòng quân
Lượt xem: 530
Từ vừa tra
+
volunteering
:
chế độ quân tình nguyện
+
nhau nhảu
:
(ít dùng) Coarse, vulgarLàm gì mà nói nhau nhảu thế?why are such a vulgar language?
+
idioplasm
:
(sinh vật học) chất giống, chủng chất
+
ignition
:
sự đốt cháy, sự bốc cháy
+
language
:
tiếng, ngôn ngữforeign languages tiếng nước ngoàithe language of diplomacy ngôn ngữ ngoại giaodead language từ ngữliving language sinh ngữ