votary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: votary
Phát âm : /'voutəri/
+ danh từ
- người tôn thờ; người sùng tín, kẻ sùng đạo
- a votary of Buddha
một người sùng Phật
- a votary of Buddha
- người sốt sắng, người nhiệt tâm
- a votary of peace
người sốt sắng với hoà bình
- a votary of science
người nhiệt tâm với khoa học
- a votary of peace
- người hâm mộ, người ham thích (mỹ thuật, thể thao...)
- a votary of football
người ham thích bóng đá
- a votary of football
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "votary"
Lượt xem: 210