voting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: voting
Phát âm : /'voutiɳ/
+ danh từ
- sự bỏ phiếu, sự bầu cử, sự biểu quyết
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "voting"
- Những từ có chứa "voting":
cross-voting voting voting-paper - Những từ có chứa "voting" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lá thăm phiếu
Lượt xem: 351