--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
votive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
votive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: votive
Phát âm : /'voutiv/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
dâng cúng để thực hiện lời nguyền
votive offerings
đồ lễ tạ
Lượt xem: 317
Từ vừa tra
+
votive
:
dâng cúng để thực hiện lời nguyềnvotive offerings đồ lễ tạ
+
bifurcation
:
chia làm hai nhánh, rẽ đôi
+
cuddlesome
:
thích được âu yếm, ôm ấp, vuốt ve
+
spuddle
:
(tiếng địa phương) đào, xới
+
định kiến
:
Ficed ideaCó định kiến về một vấn đề gìTo have a fixed idea about some question