vulcanite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vulcanite
Phát âm : /'vʌlkənait/
+ danh từ
- cao su cứng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hard rubber ebonite
Lượt xem: 486