--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
vulpine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vulpine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vulpine
Phát âm : /'vʌlpain/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
(động vật học) (thuộc) cáo; như cáo
(nghĩa bóng) xảo quyệt, cáo già
Lượt xem: 245
Từ vừa tra
+
vulpine
:
(động vật học) (thuộc) cáo; như cáo