--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vuông
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vuông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vuông
+ adj
square
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vuông"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vuông"
:
vung
vùng
vũng
vụng
vuông
vừng
vững
vương
vướng
vượng
Những từ có chứa
"vuông"
:
ô vuông
dấu ngoặc vuông
ngoặc vuông
vuông
Lượt xem: 399
Từ vừa tra
+
vuông
:
square
+
du barry
:
người đàn bà nịnh thần, đồng thời cũng là tính nhân có ảnh hưởng lớn đến Louis XV, đã bị chém trong cuộc cách mạng Pháp (1743-1793)
+
rơi lệ
:
to shed tears