--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vượng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vượng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vượng
+ adj
prosperous, thriving
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vượng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vượng"
:
vạn năng
vang
vàng
váng
văng
vẳng
vắng
vâng
vẻ vang
vòng
more...
Những từ có chứa
"vượng"
:
hưng vượng
thịnh vượng
vượng
Lượt xem: 290
Từ vừa tra
+
vượng
:
prosperous, thriving
+
grammar
:
(ngôn ngữ học) ngữ phápgeneral (philosophical, universal) grammar ngữ pháp phổ thônghistorical grammar ngữ pháp lịch sửcomparative grammar ngữ pháp so sánh
+
nọc độc
:
Venom, poisonNọc độc của rắn mang bànhA cobra's venom
+
đỏ hỏn
:
Blood-red, blood coloured
+
gốc rễ
:
Root, root and branch. rootTiền là gốc rễ của nhiều tệ nạnMoney is the root of many evilstrừ tận gốc rễ những phong tục xấuTo abolish bad customs root and branch