--

vying

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vying

Phát âm : /'vaiiɳ/

+ danh từ

  • sự ganh đua; sự thi đua

+ tính từ

  • ganh đua; thi đua
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vying"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "vying"
    vinic vying
  • Những từ có chứa "vying"
    unenvying vying
Lượt xem: 374