--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vãn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vãn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vãn
+ adj
over, finished, dispersed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vãn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vãn"
:
van
vãn
ván
vạn
vắn
vặn
vân
vần
vẫn
vấn
more...
Những từ có chứa
"vãn"
:
chuyện vãn
dĩ vãng
lai vãng
phát vãng
quá vãng
vãn
vãn hồi
vãng lai
vặt vãnh
Lượt xem: 576
Từ vừa tra
+
vãn
:
over, finished, dispersed
+
phẩm tước
:
Mandarins' titles, dignity