self-seeking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-seeking
Phát âm : /self-seeking/
+ danh từ
- sự tự tư tự lợi
+ tính từ
- tự tư tự lợi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
opportunism self-interest expedience self-serving
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-seeking"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "self-seeking":
self-cocking self-seeking - Những từ có chứa "self-seeking" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
anh hùng chủ nghĩa hiếu danh ích kỷ vụ lợi cầu an cầu thân Thái
Lượt xem: 416