--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vạc
+ noun
night heron
+ verb
to carve
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vạc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vạc"
:
vác
vạc
việc
vốc
vực
Những từ có chứa
"vạc"
:
chân vạc
khoai vạc
vạc
vạc dầu
vạch
vạch trần
Lượt xem: 387
Từ vừa tra
+
vạc
:
night heron