--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vạch
+ verb
to draw, to point out, to outline to expose, to uncover
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vạch"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vạch"
:
vách
vạch
vô ích
Những từ có chứa
"vạch"
:
vạch
vạch trần
Lượt xem: 502
Từ vừa tra
+
vạch
:
to draw, to point out, to outline to expose, to uncover
+
coax
:
dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ về, tán tỉnhto coax a child to take his medicine dỗ đứa trẻ uống thuốcto coax something out of somebody dỗ ngọt được của ai cái gì, tán tỉnh được cái gì của aito coax somebody into doing something tán ai làm gìto coax fire to light cời lửa cho cháyto coax key into lock lựa khoá vào ổ
+
chữ nôm
:
Demotic script (Ancient Vietnamese script)
+
khổ dịch
:
vorvee, piece of hard labour
+
giả mạo
:
to falsify; to forge; to fakegiả mạo chữ kýto forge a signature