--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vách
+ noun
wattle wall
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vách"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vách"
:
vách
vạch
Những từ có chứa
"vách"
:
đèn vách
vách
Lượt xem: 461
Từ vừa tra
+
vách
:
wattle wall
+
laundry basket
:
giỏ đựng quần áo giặt khô.
+
descry
:
nhận ra, nhìn thấy, phát hiện thấyto descry a small hut a long way off among big trees phát hiện thấy một túp lều nhỏ ở đằng xa giữa những cây to
+
ngã lòng
:
Lose heartĐừng thấy công còn lâu xong mà ngã lòngDon't lose heart because the job will take another long period of time to finish
+
nương rẫy
:
Burnt-over land, milpa, kaingin