--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vẩu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vẩu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vẩu
+ adj
curl; buck
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vẩu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vẩu"
:
vẩu
vù
vũ
vú
vụ
Lượt xem: 450
Từ vừa tra
+
vẩu
:
curl; buck
+
geniality
:
tính vui vẻ, tính tốt bụng, tính ân cần thân mật
+
vặn
:
to wring, to twist to turn, to wind
+
nhà mồ
:
Sepulchre, miniature house built on a fresh graveBỏ nhà mồ: Lễ của người Bana và Giarai để đưa tiễn hồn ma người chết về thế giới bên kia và từ nay không phải trông coi mồ mả nữa. Lễ này diễn ra từ ba đến năm ngày và có múa hát, đánh chiêng và uống rượu suốt đêm Bỏ nhà mồ (Grave-hut removal ceremony): A ceremony of Ba Na and Gia Rai ethnic minorities in which they see off a dead person's soul instead of caring about his or her tomb in the future. This ceremony lasts between 3 and 5 days, at which attenders sing, play gongs and drink throughout the night
+
mượn tiếng
:
Under the pretence of, under the pretence that