--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vật
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vật
+ noun
thing, object
+ verb
to wrestle wrestling to slaughter to shake violently
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vật"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vật"
:
vạt
vắt
vặt
vật
vét
vẹt
vết
vệt
viết
Việt
more...
Những từ có chứa
"vật"
:
âm vật
ôn vật
đánh vật
đô vật
đồ vật
động vật
động vật chí
động vật học
bác vật
bái vật giáo
more...
Lượt xem: 478
Từ vừa tra
+
vật
:
thing, object
+
amateurishness
:
(như) amateurism
+
khè khè
:
xem khè (láy)