--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khè khè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khè khè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khè khè
+
xem khè (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khè khè"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khè khè"
:
kha khá
khà khà
khai khẩu
khắc khổ
khặc khừ
khẩu khí
khe khẽ
khè khè
kheo khư
khéo khỉ
more...
Lượt xem: 593
Từ vừa tra
+
khè khè
:
xem khè (láy)
+
pesky
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm phiền phức; làm khó chịu; quấy rầy, rầy rà