wabbly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wabbly
Phát âm : /'wɔbli/
+ tính từ
- lung lay
- a wobbly table
một cái bàn lung lay
- a wobbly table
- loạng choạng, lảo đảo (người)
- rung rung, run run (giọng nói)
- (nghĩa bóng) do dự, lưỡng lự; nghiêng ngả (người)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wabbly"
Lượt xem: 572