--

wabbly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wabbly

Phát âm : /'wɔbli/

+ tính từ

  • lung lay
    • a wobbly table
      một cái bàn lung lay
  • loạng choạng, lảo đảo (người)
  • rung rung, run run (giọng nói)
  • (nghĩa bóng) do dự, lưỡng lự; nghiêng ngả (người)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wabbly"
Lượt xem: 556