--

waddling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: waddling

Phát âm : /'wɔdliɳ/

+ tính từ

  • núng nính, đi lạch bạch
    • a waddling gait
      dáng đi núng nính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "waddling"
Lượt xem: 507