--

wage-earner

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wage-earner

Phát âm : /'weidʤ,ə:nə/

+ danh từ

  • người làm công ăn lương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wage-earner"
  • Những từ có chứa "wage-earner" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tham chiến lương
Lượt xem: 491