--

wak-hearted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wak-hearted

Phát âm : /'wi:k'hɑ:tid/

+ tính từ

  • nhút nhát, nhu nhược
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wak-hearted"
Lượt xem: 204