wallflower
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wallflower
Phát âm : /'wɔ:l,flauə/
+ danh từ
- (thực vật học) cây quế trúc
- (thông tục) cô gái ngồi tựa tường không ai mời nhảy (trong buổi khiêu vũ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cheiranthus cheiri Erysimum cheiri
Lượt xem: 397