wampee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wampee
Phát âm : /wɔm'pi:/
+ danh từ
- (thực vật học) cây hồng bì
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pickerelweed pickerel weed Pontederia cordata
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wampee"
- Những từ có chứa "wampee" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quất hồng bì hồng bì
Lượt xem: 366