war-path
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: war-path
Phát âm : /'wɔ:pɑ:θ/
+ danh từ
- con đường chiến tranh; đường đi của một cuộc viễn chinh (thổ dân Mỹ)
- on the war-path
đánh nhau, ẩu đả nhau
- on the war-path
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "war-path"
Lượt xem: 232