wardship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wardship
Phát âm : /'wɔ:dʃip/
+ danh từ
- sự bảo trợ
- under somone's wardship
dưới sự bảo trợ của ai
- under somone's wardship
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wardship"
- Những từ có chứa "wardship":
stewardship wardship
Lượt xem: 189