--

warfare

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: warfare

Phát âm : /'wɔ:feə/

+ danh từ

  • (quân sự) chiến tranh
    • chemical warfare
      chiến tranh hoá học
    • guerilla warfare
      chiến tranh du kích
    • conventional warfare
      chiến tranh với vũ khí thường (không phải với vũ khí hạt nhân)
    • nuclear warfare
      chiến tranh hạt nhân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "warfare"
Lượt xem: 482