--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ warmness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mở đầu
:
to begin, to initiate, to start
+
hối hả
:
Hurry, hastenHối hả mua vé xe lửaTo hurry off and buy a train ticket
+
fish-gig
:
lao móc (để đánh cá) ((cũng) fizgig)
+
grungy
:
bẩn thỉu, dơ dáy, nhem nhuốc, cáu bẩn, đầy bụi bẩn, cáu ghét
+
quặt
:
to turnquặt sang phảito turn to the right