meddling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meddling
Phát âm : /'medliɳ/
+ danh từ
- sự xen vào việc người khác, sự can thiệp vào việc người khác; sự lăng xăng quấy rầy
+ tính từ
- (như) meddlersome
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
interfering meddlesome officious busy busybodied tampering
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "meddling"
Lượt xem: 433