--

warrior

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: warrior

Phát âm : /'wɔriə/

+ danh từ

  • quân nhân, chiến sĩ; (thơ ca) chính phủ
    • the Unknown Warrior
      chiến sĩ vô danh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "warrior"
  • Những từ có chứa "warrior" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chinh phụ chinh phu
Lượt xem: 503