--

washer-up

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: washer-up

Phát âm : /'wɔʃə'ʌp/

+ danh từ

  • người rửa bát đĩa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "washer-up"
  • Những từ có chứa "washer-up" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    máy giặt sáng chế
Lượt xem: 244