washerwoman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: washerwoman
Phát âm : /'wɔʃə'wumən/ Cách viết khác : (washwoman) /'wɔʃ,wumən/
+ danh từ
- chị thợ giặt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
washwoman laundrywoman laundress
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "washerwoman"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "washerwoman":
washerman washerwoman
Lượt xem: 439