wasp-waist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wasp-waist
Phát âm : /'wɔspweist/
+ danh từ
- lưng ong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wasp-waist"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wasp-waist":
wasp-waist wasp-waisted - Những từ có chứa "wasp-waist":
wasp-waist wasp-waisted - Những từ có chứa "wasp-waist" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
eo bồng ong vò vẽ thắt lưng eo lưng phệ nệ bao múa rối
Lượt xem: 377