wasting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wasting
Phát âm : /'westiɳ/
+ danh từ
- sự tàn phá, sự phá hoại
- sự hao mòn dần
+ tính từ
- tàn phá, phá hoại
- a wasting storm
một trận bão tàn phá
- a wasting storm
- làm hao mòn dần
- a wasting disease
một bệnh làm hao mòn dần sức khoẻ
- a wasting care
mối lo lắng mòn mỏi
- a wasting disease
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
atrophy wasting away cachexia cachexy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wasting"
Lượt xem: 485