--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
wastrel
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
wastrel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wastrel
Phát âm : /'weistrəl/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(như) waster
(thông tục) lưu manh, cặn bã của xã hội; trẻ sống cầu bơ cầu bất
Lượt xem: 355
Từ vừa tra
+
wastrel
:
(như) waster
+
interconversion
:
sự chuyển đổi qua lại (cái nọ thành cái kia)
+
smash-and-grab raid
:
sự cướp phá
+
doubting thomas
:
người đòi hỏi bằng chứng vật lý mới có thể tin
+
seldom
:
ít khi, hiếm khiseldom or never ít khi hay không khi nào cảvery seldom rất ít khinot seldom thường thường