--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
wastrel
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
wastrel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wastrel
Phát âm : /'weistrəl/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(như) waster
(thông tục) lưu manh, cặn bã của xã hội; trẻ sống cầu bơ cầu bất
Lượt xem: 329
Từ vừa tra
+
wastrel
:
(như) waster