--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ watchstrap chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lục lọi
:
Forage, rummage, search thoroughly
+
dark meat
:
thịt chân gà
+
thần tốc
:
at lightening speed
+
nhắn
:
Send a message to, send word to (someone through someone else)Nhắn bạn đến chơiTo send one's friend a message to come and see one
+
đen đỏ
:
cũng như đỏ đen Chance, luck (in gambling)Trò đen đỏGames of chance