waterage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: waterage
Phát âm : /'wɔ:təridʤ/
+ danh từ
- sự vận tải đường thuỷ
- cước phí vận tải đường thuỷ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "waterage"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "waterage":
waterage water-gauge water-ice waterish white rage
Lượt xem: 144