watercress
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: watercress
Phát âm : /'wɔ:təkres/
+ danh từ
- (thực vật học) cải xoong
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cress green cresson
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "watercress"
- Những từ có chứa "watercress":
common watercress watercress
Lượt xem: 485