waterlogged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: waterlogged
Phát âm : /'wɔ:təlɔgd/
+ tính từ
- nặng vì đẫy nước (gỗ)
- úng nước, ngập nước (đất)
- (hàng hải) đầy nước
- a waterlogged ship
một chiếc tàu đầy nước
- a waterlogged ship
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "waterlogged"
Lượt xem: 208