--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
waylaid
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
waylaid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: waylaid
Phát âm : /wei'lei/
+ ngoại động từ waylaid
mai phục, rình (ai đi qua để bắt, cướp, gặp mặt)
Lượt xem: 191
Từ vừa tra
+
waylaid
:
mai phục, rình (ai đi qua để bắt, cướp, gặp mặt)