weakness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: weakness
Phát âm : /'wi:knis/
+ danh từ
- tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu
- tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình)
- tính chất non kém (trí nhớ, trình độ)
- điểm yếu, nhược điểm
- tính ưa chuộng, tính thích, tính nghiện
- a weakness for Chinese tea
tính nghiện trà Trung quốc
- a weakness for Chinese tea
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
helplessness impuissance failing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "weakness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "weakness":
weak-kness weakness - Những từ có chứa "weakness" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sở đoản sơ hở
Lượt xem: 644