--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
weanling
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
weanling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: weanling
Phát âm : /'wi:nliɳ/
+ danh từ
đứa bé mới cai sữa; thú nhỏ mới thôi bú
Lượt xem: 248
Từ vừa tra
+
weanling
:
đứa bé mới cai sữa; thú nhỏ mới thôi bú