--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ weatherboard chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bão hòa
:
Saturated
+
copernicia cerifera
:
cây cọ làm sáp, cây cọ Brazil có rễ có thể ăn được cung cấp sợi và sáp giòn.
+
dân thầy
:
(cũ) White collar workers
+
air mail
:
bưu phẩm gửi bằng máy bay, thư gửi bằng máy bay
+
co quắp
:
Curled upnằm co quắp vì lạnhto be curled up because of the coldchân tay người chết co quắpthe dead person's limbs were all curled up