co quắp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: co quắp+
- Curled up
- nằm co quắp vì lạnh
to be curled up because of the cold
- chân tay người chết co quắp
the dead person's limbs were all curled up
- nằm co quắp vì lạnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "co quắp"
- Những từ có chứa "co quắp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 463